ginger ale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ginger ale
Phát âm : /'dʤindʤə'biə/ Cách viết khác : (gingerade) /,dʤindʤə'reid/ (ginger_ale) /'dʤindʤə'e
+ danh từ
- nước gừng (đồ uống ướp gừng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ginger ale"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ginger ale":
ginger ale gingerly - Những từ có chứa "ginger ale" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sinh khương gừng chê bai phở
Lượt xem: 512